Pilbara Minerals - Cổ phiếu

Pilbara Minerals EBIT 2024

Pilbara Minerals EBIT

461,85 tr.đ. AUD

Ticker

PLS.AX

ISIN

AU000000PLS0

Mã WKN

A0YGCV

Năm 2024, EBIT của Pilbara Minerals là 461,85 tr.đ. AUD, tăng -85,62% so với EBIT 3,21 tỷ AUD của năm trước.

Lịch sử Pilbara Minerals EBIT

NĂMEBIT (undefined AUD)
2029e1,05
2028e1,32
2027e1,26
2026e1,00
2025e0,55
2024e0,46
20233,21
20220,77
2021-0,01
2020-0,05
2019-0,02
2018-0,02
2017-0,03
2016-0,04
2015-
2014-
2013-0,00
2012-0,00
2011-0,00
2010-0,00
2009-0,00
2008-0,00
2007-0,00
2006-0,00

Pilbara Minerals Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Pilbara Minerals, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Pilbara Minerals kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Pilbara Minerals, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Pilbara Minerals. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Pilbara Minerals. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Pilbara Minerals, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Pilbara Minerals.

Pilbara Minerals Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyPilbara Minerals Doanh thuPilbara Minerals EBITPilbara Minerals Lợi nhuận
2029e2,58 tỷ undefined1,05 tỷ undefined816,49 tr.đ. undefined
2028e2,87 tỷ undefined1,32 tỷ undefined966,36 tr.đ. undefined
2027e2,47 tỷ undefined1,26 tỷ undefined887,63 tr.đ. undefined
2026e2,10 tỷ undefined998,62 tr.đ. undefined743,42 tr.đ. undefined
2025e1,43 tỷ undefined548,65 tr.đ. undefined396,24 tr.đ. undefined
2024e1,25 tỷ undefined461,85 tr.đ. undefined345,84 tr.đ. undefined
20234,06 tỷ undefined3,21 tỷ undefined2,39 tỷ undefined
20221,19 tỷ undefined770,59 tr.đ. undefined561,83 tr.đ. undefined
2021175,82 tr.đ. undefined-5,25 tr.đ. undefined-51,45 tr.đ. undefined
202084,15 tr.đ. undefined-50,29 tr.đ. undefined-99,26 tr.đ. undefined
201942,79 tr.đ. undefined-16,86 tr.đ. undefined-28,93 tr.đ. undefined
201810,19 tr.đ. undefined-16,91 tr.đ. undefined-19,42 tr.đ. undefined
20170 undefined-28,01 tr.đ. undefined-25,95 tr.đ. undefined
20160 undefined-41,89 tr.đ. undefined-55,61 tr.đ. undefined
20150 undefined0 undefined0 undefined
20140 undefined0 undefined0 undefined
20130 undefined-570.000,00 undefined-1,16 tr.đ. undefined
201250.000,00 undefined-260.000,00 undefined-2,08 tr.đ. undefined
201150.000,00 undefined-360.000,00 undefined-940.000,00 undefined
201010.000,00 undefined-950.000,00 undefined-980.000,00 undefined
200930.000,00 undefined-220.000,00 undefined-240.000,00 undefined
200810.000,00 undefined-1,82 tr.đ. undefined-3,07 tr.đ. undefined
20070 undefined-1,32 tr.đ. undefined-3,07 tr.đ. undefined
200620.000,00 undefined-610.000,00 undefined-610.000,00 undefined

Pilbara Minerals Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Pilbara Minerals chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Pilbara Minerals. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Pilbara Minerals còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Pilbara Minerals. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Pilbara Minerals giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Pilbara Minerals trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Pilbara Minerals. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Pilbara Minerals. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Pilbara Minerals. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Pilbara Minerals. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Pilbara Minerals Lịch sử biên lãi

Pilbara Minerals Biên lãi gộpPilbara Minerals Biên lợi nhuậnPilbara Minerals Biên lợi nhuận EBITPilbara Minerals Biên lợi nhuận
2029e80,90 %40,92 %31,70 %
2028e80,90 %46,03 %33,67 %
2027e80,90 %50,81 %35,88 %
2026e80,90 %47,67 %35,49 %
2025e80,90 %38,34 %27,69 %
2024e80,90 %36,95 %27,67 %
202380,90 %79,03 %58,84 %
202268,19 %64,78 %47,23 %
202111,41 %-2,98 %-29,26 %
2020-33,20 %-59,77 %-117,96 %
201918,43 %-39,40 %-67,62 %
201839,02 %-165,93 %-190,57 %
201780,90 %0 %0 %
201680,90 %0 %0 %
201580,90 %0 %0 %
201480,90 %0 %0 %
201380,90 %0 %0 %
201280,90 %-520,00 %-4.160,00 %
201180,90 %-720,00 %-1.880,00 %
201080,90 %-9.500,00 %-9.800,00 %
200980,90 %-733,33 %-800,00 %
200880,90 %-18.200,00 %-30.700,00 %
200780,90 %0 %0 %
200680,90 %-3.050,00 %-3.050,00 %

Pilbara Minerals Aktienanalyse

Pilbara Minerals làm gì?

Pilbara Minerals Ltd is an Australian mining company specializing in the extraction of lithium concentrate from its mining activities in the Pilbara region of Western Australia. The company was founded in 2005 and listed on the Australian Securities Exchange (ASX) in May 2006. The company was founded by Neil Biddle and Ken Brinsden, who both had a shared vision to mine lithium from Pilbara's Tingey Hills. The company obtained its first exploration right in the area in 2007 and conducted extensive drilling in the following years to determine the occurrence of lithium concentrate. Pilbara Minerals' main business is the extraction of lithium concentrate, which is widely used in the production of batteries for electric vehicles, laptops, smartphones, and other electronic devices. The company has also successfully formed partnerships with leading Chinese battery manufacturers such as Jiangxi Ganfeng Lithium Co. and Great Wall Motor Company to secure long-term supply agreements and customer relationships. The company uses 100% renewable energy for its power supply and is committed to sustainable resource extraction and responsible environmental management. Pilbara Minerals has also implemented an automation program to minimize the use of human labor in higher risk and hazardous work environments. Pilbara Minerals has a variety of business areas that are part of its lithium concentrate extraction process: 1. Mining: Pilbara Minerals operates the Pilgangoora lithium-tantalum mine, which covers an area of 2,500 hectares. The company has commenced mining lithium concentrate and tantalite ore here. 2. Processing: At Pilbara Minerals' processing plant, the extracted lithium concentrate is processed for sale to its customers. The plant has a capacity of up to 2 million tons per year. 3. Exploration and Development: Pilbara Minerals actively explores new lithium deposits in the Pilbara region and prepares new mining sites for the extraction of lithium concentrate. 4. Logistics: The company operates its own port, Utah Point Port, which can directly load the product from the processing plant onto ships. The port is located near the city of Port Hedland and provides an efficient logistics platform for the export of lithium concentrate. Pilbara Minerals offers two main products: 1. Lithium concentrate: Pilbara Minerals' lithium concentrate is obtained from the mining of lithium in rock and its processing. The concentrate is supplied to leading Chinese battery manufacturers who use it as a key raw material for the production of lithium-ion batteries. 2. Tantalite ore: The Pilgangoora mine also hosts a significant amount of tantalite ore, which is used in the production of high-end electronic products. Pilbara Minerals aims to effectively mine and sell this raw material. In conclusion, Pilbara Minerals is a significant player in the lithium and tantalite mining industry, striving for sustainable and responsible control of resource extraction. The company has successfully formed partnerships with leading Chinese battery manufacturers and operates an efficient logistics platform to ensure the direct delivery of the extracted lithium concentrate to its customers. Pilbara Minerals ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Pilbara Minerals

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Pilbara Minerals biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Pilbara Minerals có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Pilbara Minerals là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Pilbara Minerals có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Pilbara Minerals

Pilbara Minerals đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Pilbara Minerals đã đạt được EBIT là 461,85 tr.đ. AUD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Pilbara Minerals.

EBIT của Pilbara Minerals đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Pilbara Minerals đã tăng -85,621% so với năm trước giảm

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Pilbara Minerals được trình bày như thế nào?

EBIT của Pilbara Minerals được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Pilbara Minerals trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Pilbara Minerals đã trả cổ tức là 0,36 AUD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 10,97 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Pilbara Minerals sẽ trả cổ tức là 0,36 AUD.

Lợi suất cổ tức của Pilbara Minerals là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Pilbara Minerals hiện nay là 10,97 %.

Pilbara Minerals trả cổ tức khi nào?

Pilbara Minerals trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng .

Mức độ an toàn của cổ tức từ Pilbara Minerals là như thế nào?

Pilbara Minerals đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 0 năm qua.

Mức cổ tức của Pilbara Minerals là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 0,36 AUD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 10,97 %.

Pilbara Minerals nằm trong ngành nào?

Pilbara Minerals được phân loại vào ngành 'Nguyên liệu thô'.

Wann musste ich die Aktien von Pilbara Minerals kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Pilbara Minerals vào ngày 27/9/2023 với số tiền 0,2 AUD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 5/9/2023.

Pilbara Minerals đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 27/9/2023.

Cổ tức của Pilbara Minerals trong năm 2023 là bao nhiêu?

Vào năm 2023, Pilbara Minerals đã phân phối 0 AUD dưới hình thức cổ tức.

Pilbara Minerals chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Pilbara Minerals được phân phối bằng AUD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Pilbara Minerals

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Pilbara Minerals Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Pilbara Minerals Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: